Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个中
[gèzhōng]
|
trong đó; trong cuộc; ở chỗ đó; tại đó。其中。
个中滋味
mùi vị trong đó