Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两面派
[liǎngmiànpài]
|
1. kẻ hai mặt; đòn xóc hai đầu; trò hai mặt。指2. 耍3. 两面手法的人,4. 也指5. 对斗争的双方都敷衍的人。
2. hai mặt; hai lòng。指7. 两面手法。
耍两面派。
giở trò hai mặt.