Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两面三刀
[liǎngmiànsāndāo]
|
hai mặt; hai lòng; đâm bị thóc thọc bị gạo。指耍两面手法。
嘴甜心毒,两面三刀。
khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.