Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两难
[liǎngnán]
|
lưỡng nan; khó cả đôi đường。这样或那样都有困难。
进退两难。
tiến thoái lưỡng nan.
去也不好, 不去也不好, 真是两难。
đi cũng không được, không đi cũng không xong, thật là khó xử.