Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两清
[liǎngqīng]
|
thanh toán xong (trong buôn bán)。借贷或买卖双方账目已经结清。
谁也不欠谁, 咱们两清了。
không ai nợ ai, chúng tôi đã thanh toán xong tất cả.