Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两栖
[liǎngqī]
|
1. lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)。可以在水中生活,2. 也可以在陆地上生活。
两栖动物。
động vật lưỡng thê.
两栖作战。
chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
2. công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực。比喻工作或活动在两种领域。