Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两晋
[LiǎngJìn]
|
Lưỡng Tấn (Tây Tấn và Đông Tấn, Trung Quốc)。西晋和东晋的合称。