Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两旁
[liǎngpáng]
|
trái phải hai bên; hai bên。左右两边。
卫队站在门口两旁。
đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
马路两旁种着整齐的梧桐树。
hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.