Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两手
[liǎngshǒu]
|
1. bản lĩnh; kỹ năng。指2. 本领或技能。
有两手儿。
có bản lĩnh.
留两手儿。
giữ bản lĩnh.
给大家露两手。
cho mọi người thấy bản lĩnh.
2. phương pháp; biện pháp。指4. 相对的两个方面的手段、办法等。
领导工作得两手抓。
làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề.