Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两性
[liǎngxìng]
|
1. giống đực giống cái; con trai con gái。雄性和雌性; 男性和女性。
两性生殖。
sinh sản hữu tính.
2. lưỡng tính。两种性质。
两性化合物。
hợp chất lưỡng tính.
氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。
a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.