Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两性人
[liǎngxìngrén]
|
ái nam ái nữ; pê-đê; bóng; lại cái。由于胚胎的畸形发育而形成的具有男性和女性两种生殖器官的人。 通称二性子。