Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两可
[liǎngkě]
|
cái nào cũng được。可以这样, 也可以那样;两者都可以。
模棱两可。
ba phải.
这种会议参加不参加两可。
cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.