Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两口子
[liǎngkǒu·zi]
|
hai vợ chồng。指夫妻俩。
两口子和和美美地过日子。
hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.