Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两厢
[liǎngxiāng]
|
1. hai bên chái nhà。两边的厢房。
2. hai bên。两旁。
站立两厢。
đứng hai bên.