Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两便
[liǎngbiàn]
|
1. tiện cho cả hai (lời nói khách sáo)。彼此方便(多用作套语)。
你甭等我了, 咱们两便。
anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.
2. đôi bên cùng có lợi。对双方或两件事都有好处。
两便之法。
cách có lợi cho cả hai phía.
公私两便。
chuyện công chuyện tư đều có lợi.