Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两下子
[liǎngxià·zi]
|
1. mấy lần; vài lần。(动作)几次。
轻轻搔了两下子。
nhè nhẹ gãi mấy lần.
2. bản lĩnh; kỹ năng。指3. 本领或技能。
别看他眼睛不好, 干活儿可真有两下子。
đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
他就会这两下子,别的本事没有。
anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.