Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢魂失魄
[diūhúnshīpò]
|
mất trí; quẫn trí。形容心神不定。