Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢车保帅
[diūjūbǎoshuài]
|
thí xe giữ tướng; hi sinh cái nhỏ bảo vệ cái lớn。象棋比赛的战术。比喻牺牲比较重要的东西保护最重要的。