Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢荒
[diūhuāng]
|
đất nghỉ; đất không canh tác liên tục。土地不继续耕种,任它荒芜。