Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢盔卸甲
[diūkuīxièjiǎ]
|
bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi rụng。形容吃了败仗逃跑时的狠狈样子。