Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢手
[diūshǒu]
|
bỏ mặc; buông trôi; buông xuôi。放开不管。
丢手不干
bỏ mặc không làm.
这种事趁早丢开手。
việc này nên buông sớm đi.