Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢弃
[diūqì]
|
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi。扔掉;抛弃。
虽是旧衣服,他也舍不得丢弃。
mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.