Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢尽脸面
[diūjìnliǎnmiàn]
|
lăng nhục; mang tai mang tiếng。丧失尽尊严、体面或荣誉。