Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢失
[diūshī]
|
mất; thất lạc。遗失。
丢失行李
mất hành lý
丢失文件
mất giấy tờ; mất văn kiện.