Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢却
[diūquè]
|
1. vứt đi; vứt bỏ; quăng đi。丢弃。
那件心事总丢却不下。
tâm sự đó mãi vứt bỏ không được.
2. mất; thất lạc。遗失。
书不慎丢却,心里好不懊恼。
sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.