Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢份
[diūfèn]
|
mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện; quê; quê mặt; mắc cỡ; xấu hổ。(丢份儿)有失身份;丢人。也说丢份子。
他不会使刀叉,所以不敢去吃西餐,生怕丢份。
Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
真丢份!
mắc cỡ ghê!