Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东风压倒西风
[dōngfēngyādǎoxīfēng]
|
1. gió đông thổi bạt gió tây。原说家庭中对立的双方,2. 必然是一方压倒另一方。
2. lực lượng cách mạng áp đảo thế lực phản cách mạng。比喻革命力量必然压倒反动势力。