Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东道国
[dōngdàoguó]
|
nước chủ nhà; nước đăng cai。负责组织、安排国际会议、比赛等在本国举行的国家。