Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东观西望
[dōngguānxīwàng]
|
nhìn bốn phía; nhìn xung quanh。向四处观看、瞭望。