Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东西
[dōngxī]
|
1. đông tây; phía đông và phía tây。东边和西边。
2. từ đông sang tây。从东到西(距离)。
这座城东西三里,南北五里。
toà thành từ đông sang tây 3 dặm, từ nam sang bắc 5 dặm.