Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东瀛
[dōngyíng]
|
1. đông hải; biển Đông。东海。
2. Nhật Bản。指日本。
留学东瀛
du học sinh Nhật Bản