Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东洋
[dōngyáng]
|
Nhật Bản; Nhật。指日本。
东洋人
người Nhật
东洋货
hàng Nhật