Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东拼西凑
[dōngpīnxīcuò]
|
chắp vá lung tung; giật đầu cá, vá đầu tôm。困难地或以不合常规的方法多方面把零星的事物凑集在一起。