Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东床坦腹
[dōngchuángtǎnfù]
|
con rể; rể; đông sàng。见“东床”,女婿的美称。亦说“东床娇客”。