Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东山再起
[dōngshānzàiqǐ]
|
thua keo này bày keo khác; đợi thời trở lại; trở lại ngày xưa。东晋谢安退职后在东山做隐士,后来又出任要职。比喻失势之后,重新恢复地位。