Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东家
[dōng·jia]
|
ông chủ; chủ nhân; chủ。受人雇用或聘请的人称他的主人;佃户称租给他土地的地主。