Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东宫
[dōnggōng]
|
đông cung; thái tử (thời phong kiến chỉ nơi ở của thái tử)。封建时代太子住的地方,借指太子。