Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东南
[dōngnán]
|
1. đông nam; phía đông nam。东和南之间的方向。
2. khu đông nam (bao gồm Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, Đài Loan…)。指中国东南沿海地区,包括上海、江苏、浙江、福建、台湾等省市。