Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东倒西歪
[dōngdǎoxīwāi]
|
1. lảo đảo; không vững。形容行走、坐立时身体歪斜或摇晃不稳的样子。
2. nghiêng lệch; xiêu vẹo; lộn xộn。形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子。