Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东一下西一下
[dōngyīxiàxīyīxià]
|
làm việc không kế hoạch; kế hoạch không chu toàn。指做事无计划。也比喻行动漂忽无定。