Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丛集
[cóngjí]
|
1. dồn lại; tụ lại; cất đống; chồng chất; tích luỹ。(许多事物)聚集在一起。
百感丛集。
trăm niềm cảm xúc dồn lại.
诸事丛集。
nhiều việc dồn lại.
2. tuyển tập; bộ sưu tập。选取若干种书或其中的一些篇章汇集编成的一套书。