Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丛葬
[cóngzàng]
|
chôn chung; mồ tập thể; mồ chôn tập thể; mộ chôn chung。许多尸体合葬在一起的埋葬方式,也指这样的坟墓。