Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丛脞
[cóngcuǒ]
|
vụn vặt; rắm rối; phức tạp; linh tinh; hỗn hợp。(Cách dùng: 〈书〉)细碎;烦琐。