Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丛生
[cóngshēng]
|
1. mọc thành bụi; mọc thành cụm (cây cỏ)。(草木)聚集在一处生长。
2. bộc phát; cùng phát một lúc; khởi phát bất thình lình (nhiều bệnh)。(疾病等)同时发生。
百病丛生。
trăm bệnh bộc phát.
百弊丛生。
phát ra trăm tật.