Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丛刻
[cóngkè]
|
bộ sách khắc gỗ; tùng khắc。刻板印刷的丛书(多用做丛书名称)。