Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑陋
[chǒulòu]
|
xấu xí; khó coi (tướng mạo; dáng vẻ)。(相貌或样子)难看。