Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑话
[chǒuhuà]
|
1. từ tục tĩu; từ thô tục。粗俗不雅的话;脏话。
2. lời cảnh cáo; lời răn。没有遮掩和直率的话;坦率、实在的话(多指出不利的因素或不良后果,多带有提醒、警告的意思)。