Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑角
[chǒujué]
|
1. vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch。戏曲角色中的丑。
2. nhân vật phản diện; vai mất mặt。指在某一事件中充当的不光彩角色。