Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑行
[chǒuxíng]
|
xấu xa; không tốt (phẩm hạnh)。丑恶的品行;恶劣的不光彩的行为。