Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑类
[chǒulèi]
|
đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; quỷ ác。指恶人,坏人。